ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "quần áo" 1件

ベトナム語 quần áo
button1
日本語
例文 mua quần áo mới
新しい服を買う
マイ単語

類語検索結果 "quần áo" 3件

ベトナム語 quần áo
button1
日本語 服、服装
マイ単語
ベトナム語 cửa hàng quần áo
button1
日本語 洋服屋
例文 Tôi mua áo mới ở cửa hàng quần áo.
洋服屋で新しい服を買う。
マイ単語
ベトナム語 máy sấy quần áo
button1
日本語 衣類乾燥機
マイ単語

フレーズ検索結果 "quần áo" 10件

mua quần áo mới
新しい服を買う
kiểu quần áo đang thịnh hành
流行っている服のスタイル

thử quần áo
Quần áo này rộng rãi
この服はゆったりしている
Quần áo ướt đẫm mồ hôi.
服が汗でびっしょりだ。
Đây là khu vực bán hàng quần áo.
ここは洋服の売り場だ。
Họ làm nghề bán buôn quần áo.
彼らは洋服を問屋する。
Tôi mua áo mới ở cửa hàng quần áo.
洋服屋で新しい服を買う。
Quần áo tôi ướt sũng vì mưa.
雨で服がびっしょりだ。
Tôi để túi thơm trong tủ quần áo.
クローゼットに芳香袋を入れる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |